Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Vnmax

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Vnmax có địa chỉ tại Số 12 Kiệt 40, Quốc lộ 9, Phường 1 - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200484995 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200484995

Ngày cấp 25-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Vnmax

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà Điện thoại / Fax 0533565379 / 0533565379
Địa chỉ trụ sở

Số 12 Kiệt 40, Quốc lộ 9, Phường 1 - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0533565379 / 0533565379
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12 Kiệt 40, Quốc lộ 9 - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200484995 / 25-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Quận Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

Duy Hoà-Xã Tân Liên-Huyện Hướng Hoá-Quảng Trị

Tên giám đốc

Lê Quận Tám

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 3200484995, 0533565379, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 1, Lê Quận Tám

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200