Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Nhất Tâm

CôNG TY CP TVXD NHấT TâM

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Nhất Tâm - CôNG TY CP TVXD NHấT TâM có địa chỉ tại 15A Tôn Thất Thuyết - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200486329 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200486329

Ngày cấp 23-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Nhất Tâm

Tên giao dịch

CôNG TY CP TVXD NHấT TâM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị Điện thoại / Fax 053357577709153273 / 0533575777
Địa chỉ trụ sở

15A Tôn Thất Thuyết - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 053357577709153273 / 0533575777
Địa chỉ nhận thông báo thuế 15A Tôn Thất Thuyết - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200486329 / 23-02-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Lê Trường Thạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 7-Phường 3-Thị xã Quảng Trị-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3200486329, 053357577709153273, CôNG TY CP TVXD NHấT TâM, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 5, Võ Lê Trường Thạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
8 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
9 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100