Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tân Hiếu Quảng Trị

TAN HIEU QUANG TRI., JSC

Công Ty Cổ Phần Tân Hiếu Quảng Trị - TAN HIEU QUANG TRI., JSC có địa chỉ tại Km 20 + 600 Quốc lộ 9 - Xã Cam Thành - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị. Mã số thuế 3200495997 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200495997

Ngày cấp 23-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tân Hiếu Quảng Trị

Tên giao dịch

TAN HIEU QUANG TRI., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị Điện thoại / Fax 0914181906 /
Địa chỉ trụ sở

Km 20 + 600 Quốc lộ 9 - Xã Cam Thành - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914181906 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 20 + 600 Quốc lộ 9 - Xã Cam Thành - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200495997 / 23-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Kiều Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Xuân 1-Xã Cam Thành-Huyện Cam Lộ-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 3200495997, 0914181906, TAN HIEU QUANG TRI., JSC, Quảng Trị, Huyện Cam Lộ, Xã Cam Thành, Trần Thị Kiều Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610