Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mc68

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mc68 có địa chỉ tại Thôn Kim Đâu - Xã Cam An - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị. Mã số thuế 3200506617 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cam Lộ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200506617

Ngày cấp 05-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mc68

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cam Lộ Điện thoại / Fax 0973296777 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kim Đâu - Xã Cam An - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973296777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Kim Đâu - Xã Cam An - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200506617 / 05-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Xuân Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phổ Lại Phường-Xã Cam An-Huyện Cam Lộ-Quảng Trị

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Xuân Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200506617, 0973296777, Quảng Trị, Huyện Cam Lộ, Xã Cam An, Nguyễn Thị Xuân Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101