Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Xuân Tín

TXT CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Xuân Tín - TXT CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 2, số 437/10 đường Lê Duẩn - Phường Đông Lễ - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200506631 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn sắt, thép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200506631

Ngày cấp 05-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Xuân Tín

Tên giao dịch

TXT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị Điện thoại / Fax 0913255552 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, số 437/10 đường Lê Duẩn - Phường Đông Lễ - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913255552 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 189 Lý Thường Kiệt - - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200506631 / 05-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Hai

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 189 Lý Thường Kiệt-Phường Đông Lễ-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Hai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn sắt, thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200506631, 0913255552, TXT CO.,LTD, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường Đông Lễ, Nguyễn Thế Hai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường bộ 42102
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thủy sản 46322
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
13 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
14 Bán buôn sắt, thép 46622
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219