Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP ĐT Xây Dựng Thạch Hãn

THACH HAN CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty CP ĐT Xây Dựng Thạch Hãn - THACH HAN CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn An Bình - Xã Cam Thanh - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị. Mã số thuế 3200508163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cam Lộ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kính xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200508163

Ngày cấp 14-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP ĐT Xây Dựng Thạch Hãn

Tên giao dịch

THACH HAN CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cam Lộ Điện thoại / Fax .. /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Bình - Xã Cam Thanh - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax .. /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Bình - Xã Cam Thanh - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200508163 / 14-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Bình-Xã Cam Thanh-Huyện Cam Lộ-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kính xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200508163, .., THACH HAN CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Quảng Trị, Huyện Cam Lộ, Xã Cam Thành, Nguyễn Đình Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
15 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
18 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn kính xây dựng 46634
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
42 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219