Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huệ Tỉnh

DOANH NGHIệP TN HUệ TỉNH

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huệ Tỉnh - DOANH NGHIệP TN HUệ TỉNH có địa chỉ tại Khóm Hữu Nghị - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị. Mã số thuế 3200509583 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200509583

Ngày cấp 22-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huệ Tỉnh

Tên giao dịch

DOANH NGHIệP TN HUệ TỉNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Linh Điện thoại / Fax 0533820430 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm Hữu Nghị - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0533820430 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm Hữu Nghị - - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200509583 / 22-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Tỉnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm Hữu Nghị-Huyện Vĩnh Linh-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3200509583, 0533820430, DOANH NGHIệP TN HUệ TỉNH, Quảng Trị, Huyện Vĩnh Linh, Đỗ Văn Tỉnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933