Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Và Thương Mại Dịch Vụ Biển Rạng

BRCO

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Và Thương Mại Dịch Vụ Biển Rạng - BRCO có địa chỉ tại 14 Nguyễn Chí Thanh - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200510028 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200510028

Ngày cấp 05-08-2011 Ngày đóng MST 20-05-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Và Thương Mại Dịch Vụ Biển Rạng

Tên giao dịch

BRCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị Điện thoại / Fax 0533553122 / 0536250036
Địa chỉ trụ sở

14 Nguyễn Chí Thanh - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0533553122 / 0536250036
Địa chỉ nhận thông báo thuế 14 Nguyễn Chí Thanh - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200510028 / 05-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-047 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

-Phường 5-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hồng Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200510028, 0533553122, BRCO, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 5, Nguyễn Thị Hồng Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường bộ 42102
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Khách sạn 55101
13 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
14 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
15 Giáo dục mầm non 85100
16 Giáo dục tiểu học 85200
17 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
18 Dạy nghề 85322