Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH MTV Khoáng Sản Hưng Nguyên

HNCO,LTD

Công Ty TNHH MTV Khoáng Sản Hưng Nguyên - HNCO,LTD có địa chỉ tại Khu phố 6 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200527166 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200527166

Ngày cấp 15-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH MTV Khoáng Sản Hưng Nguyên

Tên giao dịch

HNCO,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị Điện thoại / Fax 0533553122 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 6 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0533553122 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 6 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200527166 / 20-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-047 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 6-Phường 5-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200527166, 0533553122, HNCO,LTD, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 5, Nguyễn Thị Hồng Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Xây dựng công trình đường bộ 42102
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Giáo dục mầm non 85100
13 Giáo dục tiểu học 85200
14 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532