Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Mãi Phát

CôNG TY TNHH MTV MãI PHáT

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Mãi Phát - CôNG TY TNHH MTV MãI PHáT có địa chỉ tại Khu phố 3 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200528723 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200528723

Ngày cấp 07-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Mãi Phát

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV MãI PHáT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 3 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 3 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200528723 / 08-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Bạch Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Thị Bạch Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200528723, CôNG TY TNHH MTV MãI PHáT, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 5, Phạm Thị Bạch Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường bộ 42102
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
10 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210