Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Đt 11

CôNG TY CP Tư VấN Và XâY DựNG ĐT 11

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Đt 11 - CôNG TY CP Tư VấN Và XâY DựNG ĐT 11 có địa chỉ tại Số 19 Hai Bà Trưng - Phường 1 - Thị xã Quảng Trị - Quảng Trị. Mã số thuế 3200533716 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200533716

Ngày cấp 30-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Đt 11

Tên giao dịch

CôNG TY CP Tư VấN Và XâY DựNG ĐT 11

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Quảng Trị Điện thoại / Fax 0915018513 /
Địa chỉ trụ sở

Số 19 Hai Bà Trưng - Phường 1 - Thị xã Quảng Trị - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915018513 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19 Hai Bà Trưng - Phường 1 - Thị xã Quảng Trị - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200533716 / 30-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Báu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Báu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3200533716, 0915018513, CôNG TY CP Tư VấN Và XâY DựNG ĐT 11, Quảng Trị, Thị Xã Quảng Trị, Phường 1, Lê Báu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110