Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Sơn Đông Hà

TSCO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Sơn Đông Hà - TSCO.,LTD có địa chỉ tại Khu phố 10, Phường 5 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200534727 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200534727

Ngày cấp 12-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Sơn Đông Hà

Tên giao dịch

TSCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà Điện thoại / Fax 0533565197 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 10, Phường 5 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0533565197 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 10 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200534727 / 12-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Hồng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Ngô Hồng Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200534727, 0533565197, TSCO.,LTD, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 5, Ngô Hồng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730