Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Đức Thăng

CôNG TY Lê ĐứC THăNG

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Đức Thăng - CôNG TY Lê ĐứC THăNG có địa chỉ tại Thôn ái Tử - Xã Triệu ái - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị. Mã số thuế 3200536192 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Triệu Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200536192

Ngày cấp 09-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Đức Thăng

Tên giao dịch

CôNG TY Lê ĐứC THăNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Triệu Phong Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn ái Tử - Xã Triệu ái - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn ái Tử - Xã Triệu ái - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200536192 / 09-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đức Thăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn ái Tử-Xã Triệu ái-Huyện Triệu Phong-Quảng Trị

Tên giám đốc

Lê Đức Thăng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200536192, CôNG TY Lê ĐứC THăNG, Quảng Trị, Huyện Triệu Phong, Xã Triệu Ái, Lê Đức Thăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn tổng hợp 46900
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Bốc xếp hàng hóa 5224