Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Kỹ Thuật Và Môi Trường An Lộc Phát - CôNG TY TNHH Tư VấN Kỹ THUậT Và MôI TRườNG AN LộC PHáT có địa chỉ tại Hẻm đường Lê Thánh Tông, Tổ 15, khu phố 9 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200548462 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3200548462 |
Ngày cấp | 19-07-2012 | Ngày đóng MST | 08-12-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tư Vấn Kỹ Thuật Và Môi Trường An Lộc Phát |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH Tư VấN Kỹ THUậT Và MôI TRườNG AN LộC PHáT |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà | Điện thoại / Fax | 0945120905 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẻm đường Lê Thánh Tông, Tổ 15, khu phố 9 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0945120905 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm đường Lê Thánh Tông, Tổ 15, khu phố 9 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 3200548462 / 19-07-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Trị | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-07-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/20/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-280-309 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Nam Bảo Thế |
Địa chỉ chủ sở hữu | Hẻm đường Lê Thánh Tông, Tổ 15, Khu phố 9-Phường 5-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị |
||||
Tên giám đốc | Trần Nam Bảo Thế |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3200548462, 0945120905, CôNG TY TNHH Tư VấN Kỹ THUậT Và MôI TRườNG AN LộC PHáT, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 5, Trần Nam Bảo Thế
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
2 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
3 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 |