Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Maxcode

MAXCODE CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Maxcode - MAXCODE CO.,LTD có địa chỉ tại Số 27 đường Lê Hồng Phong, khu phố 3 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200567708 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200567708

Ngày cấp 30-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Maxcode

Tên giao dịch

MAXCODE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà Điện thoại / Fax 01247991998 /
Địa chỉ trụ sở

Số 27 đường Lê Hồng Phong, khu phố 3 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01247991998 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 27 đường Lê Hồng Phong, khu phố 3 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200567708 / 30-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Long

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200567708, 01247991998, MAXCODE CO.,LTD, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 5, Nguyễn Hoàng Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 58200
2 Hoạt động viễn thông khác 6190
3 Lập trình máy vi tính 62010
4 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
5 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
6 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
7 Cổng thông tin 63120
8 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
9 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990