Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Qv 68

CôNG TY CP QV 68

Công Ty Cổ Phần Qv 68 - CôNG TY CP QV 68 có địa chỉ tại Đường 2/4, Khu phố 1 - Thị trấn Cam Lộ - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị. Mã số thuế 3200569342 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cam Lộ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200569342

Ngày cấp 10-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Qv 68

Tên giao dịch

CôNG TY CP QV 68

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cam Lộ Điện thoại / Fax 0982023555 /
Địa chỉ trụ sở

Đường 2/4, Khu phố 1 - Thị trấn Cam Lộ - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982023555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 2/4, Khu phố 1 - Thị trấn Cam Lộ - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200569342 / 10-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Quốc Viện

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 1-Thị trấn Cam Lộ-Huyện Cam Lộ-Quảng Trị

Tên giám đốc

Hoàng Quốc Viện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 3200569342, 0982023555, CôNG TY CP QV 68, Quảng Trị, Huyện Cam Lộ, Thị Trấn Cam Lộ, Hoàng Quốc Viện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933