Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyễn Minh Hảo - CôNG TY TNHH MTV NGUYễN MINH HảO có địa chỉ tại Số 75B Nguyễn Huệ - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200574818 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3200574818 |
Ngày cấp | 31-10-2013 | Ngày đóng MST | 12-10-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyễn Minh Hảo |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV NGUYễN MINH HảO |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà | Điện thoại / Fax | 0914326909 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 75B Nguyễn Huệ - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914326909 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 75B Nguyễn Huệ - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3200574818 / 31-10-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Trị | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-10-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-438 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Minh Hảo |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 75B Nguyễn Huệ-Phường 1-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3200574818, 0914326909, CôNG TY TNHH MTV NGUYễN MINH HảO, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 1, Nguyễn Thị Minh Hảo
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 2 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 3 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 | |