Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Qth Quảng Trị

QTH QUảNG TRị

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Qth Quảng Trị - QTH QUảNG TRị có địa chỉ tại Số 10 Đoàn Khuê - Thị trấn ái Tử - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị. Mã số thuế 3200583001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Triệu Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200583001

Ngày cấp 31-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Qth Quảng Trị

Tên giao dịch

QTH QUảNG TRị

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Triệu Phong Điện thoại / Fax 01233552789 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 Đoàn Khuê - Thị trấn ái Tử - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01233552789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 Đoàn Khuê - Thị trấn ái Tử - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200583001 / 31-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Minh Triết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10 Đoàn Khuê-Thị trấn ái Tử-Huyện Triệu Phong-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3200583001, 01233552789, QTH QUảNG TRị, Quảng Trị, Huyện Triệu Phong, Thị Trấn Ái Tử, Đoàn Minh Triết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663