Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Duy Phát Lao Bảo

CôNG TY TNHH DUY PHáT LAO BảO

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Duy Phát Lao Bảo - CôNG TY TNHH DUY PHáT LAO BảO có địa chỉ tại Khóm Tây Chín - Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị. Mã số thuế 3200583058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hướng Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200583058

Ngày cấp 06-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Duy Phát Lao Bảo

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH DUY PHáT LAO BảO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hướng Hoá Điện thoại / Fax 0533877766 / 0533877733
Địa chỉ trụ sở

Khóm Tây Chín - Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0533877766 / 0533877733
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm Tây Chín - Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200583058 / 06-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lành

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm Tây Chín-Thị trấn Lao Bảo-Huyện Hướng Hoá-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200583058, 0533877766, CôNG TY TNHH DUY PHáT LAO BảO, Quảng Trị, Huyện Hướng Hoá, Thị Trấn Lao Bảo, Nguyễn Thị Lành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán buôn tổng hợp 46900
32 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
36 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
37 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
38 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Dịch vụ ăn uống khác 56290
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
46 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
47 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290