Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Dana

DANA LOGISTICS

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Dana - DANA LOGISTICS có địa chỉ tại 251/1 Thái Thị Bôi - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 3200591450 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200591450

Ngày cấp 20-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Dana

Tên giao dịch

DANA LOGISTICS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 0905956688-093544 /
Địa chỉ trụ sở

251/1 Thái Thị Bôi - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905956688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 457/66 - Phường Hoà Khánh Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200591450 / 20-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hữu Đức Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

54/31 Nguyễn Như Hạnh-Phường Hoà Minh-Quận Liên Chiểu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Phạm Hữu Đức Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200591450, 0905956688-093544, DANA LOGISTICS, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Chính Gián, Phạm Hữu Đức Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán mô tô, xe máy 4541
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290
30 Cho thuê xe có động cơ 7710
31 Đại lý du lịch 79110
32 Điều hành tua du lịch 79120
33 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
34 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
35 Dịch vụ đóng gói 82920
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990