Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng New Life

NEW LIFE CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng New Life - NEW LIFE CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Khu phố 4 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200592729 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200592729

Ngày cấp 17-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng New Life

Tên giao dịch

NEW LIFE CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị Điện thoại / Fax 0533852852 / 0533852852
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 4 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0533852852 / 0533852852
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 4 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200592729 / 17-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Đình Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Thị-Xã Hải Vĩnh-Huyện Hải Lăng-Quảng Trị

Tên giám đốc

Võ Đình Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3200592729, 0533852852, NEW LIFE CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 5, Võ Đình Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490