Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Paracel

CôNG TY TNHH MTV PARACEL

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Paracel - CôNG TY TNHH MTV PARACEL có địa chỉ tại Số 11 Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị. Mã số thuế 3200597195 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hướng Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200597195

Ngày cấp 12-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Paracel

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV PARACEL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hướng Hoá Điện thoại / Fax 0984333576 / 0533880340
Địa chỉ trụ sở

Số 11 Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984333576 / 0533880340
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11 Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200597195 / 12-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trung Niên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11 Đinh Tiên Hoàng-Thị trấn Khe Sanh-Huyện Hướng Hoá-Quảng Trị

Tên giám đốc

Trần Trung Niên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200597195, 0984333576, CôNG TY TNHH MTV PARACEL, Quảng Trị, Huyện Hướng Hoá, Thị Trấn Khe Sanh, Trần Trung Niên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi dê, cừu 01440
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Khai thác gỗ 02210
18 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
19 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
20 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
21 Khai thác quặng sắt 07100
22 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
23 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
24 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
29 In ấn 18110
30 Dịch vụ liên quan đến in 18120
31 Sao chép bản ghi các loại 18200
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
34 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
35 Thu gom rác thải không độc hại 38110
36 Thu gom rác thải độc hại 3812
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
52 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
53 Quảng cáo 73100
54 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Đại lý du lịch 79110
58 Điều hành tua du lịch 79120
59 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
60 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
61 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
62 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
63 Hoạt động thể thao khác 93190
64 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
65 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290