Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vinadco Quảng Trị

VINADCO QUANG TRI

Công Ty Cổ Phần Vinadco Quảng Trị - VINADCO QUANG TRI có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Dịch vụ Tân Trang - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị. Mã số thuế 3200609404 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200609404

Ngày cấp 26-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vinadco Quảng Trị

Tên giao dịch

VINADCO QUANG TRI

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị Điện thoại / Fax 0905855856 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công nghiệp Dịch vụ Tân Trang - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905855856 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 363 Nguyễn Tất Thành - - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200609404 / 26-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-078 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 29-Quận Cẩm Lệ-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Minh Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3200609404, 0905855856, VINADCO QUANG TRI, Quảng Trị, Huyện Cam Lộ, Cụm Công Nghiệp Dịch Vụ Tân Trang, Nguyễn Quang Minh, Nguyễn Thị Minh Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610