Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sống Khỏe Gaia

GAHELI CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sống Khỏe Gaia - GAHELI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 86/5 Nguyễn Trãi - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200614281 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200614281

Ngày cấp 06-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sống Khỏe Gaia

Tên giao dịch

GAHELI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà Điện thoại / Fax 0975758239 /
Địa chỉ trụ sở

Số 86/5 Nguyễn Trãi - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975758239 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 86/5 Nguyễn Trãi - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200614281 / 06-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thúy Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 7-Phường 5-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3200614281, 0975758239, GAHELI CO.,LTD, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 1, Lê Thị Thúy Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
16 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990