Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Minh Kiệt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Minh Kiệt có địa chỉ tại 72 Nguyễn Thái Học - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200615172 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200615172

Ngày cấp 07-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Minh Kiệt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà Điện thoại / Fax 0903095579 /
Địa chỉ trụ sở

72 Nguyễn Thái Học - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903095579 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 72 Nguyễn Thái Học - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200615172 / 07-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

72 Nguyễn Thái Học-Phường 1-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200615172, 0903095579, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 1, Trương Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610