Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hợp Tác Và Phát Triển Hoàng Gia

CôNG TY TNHH MTV HợP TáC Và PHáT TRIểN HOàNG GIA

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hợp Tác Và Phát Triển Hoàng Gia - CôNG TY TNHH MTV HợP TáC Và PHáT TRIểN HOàNG GIA có địa chỉ tại Khóm 1 - Thị trấn Krông Klang - Huyện Đa Krông - Quảng Trị. Mã số thuế 3200615285 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đa Krông

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200615285

Ngày cấp 14-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hợp Tác Và Phát Triển Hoàng Gia

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV HợP TáC Và PHáT TRIểN HOàNG GIA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đa Krông Điện thoại / Fax 0536299299 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 1 - Thị trấn Krông Klang - Huyện Đa Krông - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0536299299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 1 - Thị trấn Krông Klang - Huyện Đa Krông - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200615285 / 14-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Mỹ-Xã Cam Tuyền-Huyện Cam Lộ-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3200615285, 0536299299, CôNG TY TNHH MTV HợP TáC Và PHáT TRIểN HOàNG GIA, Quảng Trị, Huyện Đa Krông, Thị Trấn Krông Klang, Nguyễn Viết Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây cà phê 01260
11 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
12 Trồng cây lâu năm khác 01290
13 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Chăn nuôi gia cầm 0146
18 Chăn nuôi khác 01490
19 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
20 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
21 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
22 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Khai thác gỗ 02210
25 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
26 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
29 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
30 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
31 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
32 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
33 Khai thác và thu gom than bùn 08920
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
35 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
37 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
38 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
39 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
40 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
41 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
42 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
43 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
44 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
45 In ấn 18110
46 Dịch vụ liên quan đến in 18120
47 Sao chép bản ghi các loại 18200
48 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
49 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
50 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
52 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Thu gom rác thải độc hại 3812
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
57 Tái chế phế liệu 3830
58 Xây dựng nhà các loại 41000
59 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
60 Xây dựng công trình công ích 42200
61 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
62 Phá dỡ 43110
63 Chuẩn bị mặt bằng 43120
64 Lắp đặt hệ thống điện 43210
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
69 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Bán buôn gạo 46310
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn đồ uống 4633
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
82 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
84 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
85 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
86 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
87 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
88 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
92 Bốc xếp hàng hóa 5224
93 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
94 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
95 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
96 Dịch vụ ăn uống khác 56290
97 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
98 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
99 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
100 Hoạt động pháp luật 6910
101 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
102 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
103 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
104 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
105 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
106 Cho thuê xe có động cơ 7710
107 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
108 Cung ứng lao động tạm thời 78200
109 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
110 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
111 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
112 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
113 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
114 Giáo dục mầm non 85100
115 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
116 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330