Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Đức Bảo

DNTN TRầN ĐứC BảO

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Đức Bảo - DNTN TRầN ĐứC BảO có địa chỉ tại 110 Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200624219 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200624219

Ngày cấp 21-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Đức Bảo

Tên giao dịch

DNTN TRầN ĐứC BảO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đông Hà Điện thoại / Fax 0914138891 /
Địa chỉ trụ sở

110 Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914138891 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 110 Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200624219 / 21-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đình Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố Trung Chỉ-Phường Đông Lương-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3200624219, 0914138891, DNTN TRầN ĐứC BảO, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 1, Trần Đình Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322