Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đv Trường Phú

CôNG TY TNHH MTV ĐV TRườNG PHú

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đv Trường Phú - CôNG TY TNHH MTV ĐV TRườNG PHú có địa chỉ tại Đội 7, thôn An Trú - Xã Triệu Tài - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị. Mã số thuế 3200628171 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Triệu Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200628171

Ngày cấp 25-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đv Trường Phú

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV ĐV TRườNG PHú

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Triệu Phong Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7, thôn An Trú - Xã Triệu Tài - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 7, thôn An Trú - Xã Triệu Tài - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200628171 / 25-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 7-Phường 2-Thị xã Quảng Trị-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3200628171, CôNG TY TNHH MTV ĐV TRườNG PHú, Quảng Trị, Huyện Triệu Phong, Xã Triệu Tài, Nguyễn Đăng Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669