Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Lộc Phát Quảng Trị

LOC PHAT QUANG TRI COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Mtv Lộc Phát Quảng Trị - LOC PHAT QUANG TRI COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Khu phố 2 - Phường Đông Thanh - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200628365 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200628365

Ngày cấp 02-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Lộc Phát Quảng Trị

Tên giao dịch

LOC PHAT QUANG TRI COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 2 - Phường Đông Thanh - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 2 - Phường Đông Thanh - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200628365 / 02-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Bát

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 2-Phường Đông Thanh-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3200628365, LOC PHAT QUANG TRI COMPANY LIMITED, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường Đông Thanh, Hoàng Thị Bát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Cho thuê xe có động cơ 7710