Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cương Dung Bảo

Công Ty TNHH Mtv Cương Dung Bảo

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cương Dung Bảo - Công Ty TNHH Mtv Cương Dung Bảo có địa chỉ tại Thôn Phú Hưng - Xã Hải Phú - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị. Mã số thuế 3200630815 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Lăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200630815

Ngày cấp 13-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cương Dung Bảo

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Cương Dung Bảo

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Lăng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Hưng - Xã Hải Phú - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Hưng - Xã Hải Phú - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200630815 / 13-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Hưng-Xã Hải Phú-Huyện Hải Lăng-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3200630815, Công Ty TNHH Mtv Cương Dung Bảo, Quảng Trị, Huyện Hải Lăng, Xã Hải Phú, Lê Quang Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
6 Bán buôn tổng hợp 46900
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933