Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Mới Thl

Thl Newtechco

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Mới Thl - Thl Newtechco có địa chỉ tại Số 25 Lê Thế Hiếu, Khu phố 8 - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị. Mã số thuế 3200631128 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xe có động cơ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200631128

Ngày cấp 01-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Mới Thl

Tên giao dịch

Thl Newtechco

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25 Lê Thế Hiếu, Khu phố 8 - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25 Lê Thế Hiếu, Khu phố 8 - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200631128 / 01-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-095 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Thái Vĩnh Luyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 25 Lê Thế Hiếu, Khu phố 8-Phường 1-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất xe có động cơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3200631128, Thl Newtechco, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 1, Thái Vĩnh Luyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất pin và ắc quy 27200
12 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
13 Sản xuất xe có động cơ 29100
14 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
15 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
16 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
17 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
35 Giáo dục nghề nghiệp 8532