Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vinada

Công Ty TNHH Vinada

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vinada - Công Ty TNHH Vinada có địa chỉ tại Thôn 5 - Thị trấn Bến Quan - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị. Mã số thuế 3200631135 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản biển

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200631135

Ngày cấp 03-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vinada

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vinada

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Thị trấn Bến Quan - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - Thị trấn Bến Quan - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200631135 / 03-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Trị.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Thị Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 106-Phường Hoà Cường Bắc-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển Loại thuế phải nộp
  • Môn bài

Từ khóa: 3200631135, Công Ty TNHH Vinada, Quảng Trị, Huyện Vĩnh Linh, Thị Trấn Bến Quan, Võ Thị Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
15 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632