Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Hiệp Hưng Thịnh

Hiep Hung Thinh One Member Limited Company 0f Trade And Service

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Hiệp Hưng Thịnh - Hiep Hung Thinh One Member Limited Company 0f Trade And Service có địa chỉ tại Số nhà 213 Đường Hàm Nghi, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị. Mã số thuế 3200638236 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200638236

Ngày cấp 16-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Hiệp Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Hiep Hung Thinh One Member Limited Company 0f Trade And Service

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Trị Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 213 Đường Hàm Nghi, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200638236 / 16-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thúy Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3200638236, Hiep Hung Thinh One Member Limited Company 0f Trade And Service, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 5, Nguyễn Thị Thúy Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
24 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
25 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
26 Sản xuất nhạc cụ 32200
27 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
28 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình đường sắt 42101
31 Xây dựng công trình đường bộ 42102
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
43 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
44 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
45 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
46 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
47 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
48 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
49 Đại lý xe có động cơ khác 45139
50 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
53 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
54 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
55 Bán mô tô, xe máy 4541
56 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
57 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
58 Đại lý mô tô, xe máy 45413
59 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
63 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
64 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
65 Đại lý 46101
66 Môi giới 46102
67 Đấu giá 46103
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
70 Bán buôn hoa và cây 46202
71 Bán buôn động vật sống 46203
72 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
74 Bán buôn gạo 46310
75 Bán buôn thực phẩm 4632
76 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
77 Bán buôn thủy sản 46322
78 Bán buôn rau, quả 46323
79 Bán buôn cà phê 46324
80 Bán buôn chè 46325
81 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
82 Bán buôn thực phẩm khác 46329
83 Bán buôn đồ uống 4633
84 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
85 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
86 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
94 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
95 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
96 Bán buôn dầu thô 46612
97 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
98 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
99 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
100 Bán buôn quặng kim loại 46621
101 Bán buôn sắt, thép 46622
102 Bán buôn kim loại khác 46623
103 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
105 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
106 Bán buôn xi măng 46632
107 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
108 Bán buôn kính xây dựng 46634
109 Bán buôn sơn, vécni 46635
110 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
111 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
113 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
114 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
115 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
116 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
117 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
118 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
119 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
120 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
122 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
123 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
124 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
125 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
127 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
128 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
129 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
130 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
131 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
132 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
133 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
134 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
135 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
136 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
137 Vận tải đường ống 49400
138 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
139 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
140 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
141 Vận tải hành khách hàng không 51100
142 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
143 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
146 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
147 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
150 Bốc xếp hàng hóa 5224
151 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
152 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
153 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
154 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
155 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
157 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
158 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
159 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
160 Bưu chính 53100
161 Chuyển phát 53200
162 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
163 Khách sạn 55101
164 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
165 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
166 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
167 Cơ sở lưu trú khác 5590
168 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
169 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
170 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
171 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
172 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
173 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
174 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
175 Dịch vụ ăn uống khác 56290
176 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
177 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
178 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
179 Xuất bản sách 58110
180 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
181 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
182 Hoạt động xuất bản khác 58190
183 Xuất bản phần mềm 58200
184 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
185 Hoạt động kiến trúc 71101
186 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
187 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
188 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
189 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
190 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
191 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
192 Quảng cáo 73100
193 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
194 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
195 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
196 Cho thuê xe có động cơ 7710
197 Cho thuê ôtô 77101
198 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
199 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
200 Cho thuê băng, đĩa video 77220
201 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
202 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
203 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
204 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
205 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
206 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
207 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
208 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
209 Cung ứng lao động tạm thời 78200