Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thuận Thành Quảng Trị

Thuan Thanh Quang Tri Company Limited

Công Ty TNHH Thuận Thành Quảng Trị - Thuan Thanh Quang Tri Company Limited có địa chỉ tại Đội 1, Thôn Như Lệ, Xã Hải Lệ, Thị xã Quảng Trị, Tỉnh Quảng Trị. Mã số thuế 3200642666 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200642666

Ngày cấp 22-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thuận Thành Quảng Trị

Tên giao dịch

Thuan Thanh Quang Tri Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Trị Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 1, Thôn Như Lệ, Xã Hải Lệ, Thị xã Quảng Trị, Tỉnh Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200642666 / 22-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hoàng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3200642666, Thuan Thanh Quang Tri Company Limited, Quảng Trị, Thị Xã Quảng Trị, Xã Hải Lệ, Lê Hoàng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
6 Bảo quản gỗ 16102
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
13 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
14 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
15 Sản xuất nhạc cụ 32200
16 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
17 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
20 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
26 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
30 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
31 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
32 Bán mô tô, xe máy 4541
33 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
34 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
35 Đại lý mô tô, xe máy 45413
36 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
38 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
39 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
40 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
43 Bán buôn hoa và cây 46202
44 Bán buôn động vật sống 46203
45 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
47 Bán buôn gạo 46310
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
50 Bán buôn thủy sản 46322
51 Bán buôn rau, quả 46323
52 Bán buôn cà phê 46324
53 Bán buôn chè 46325
54 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
55 Bán buôn thực phẩm khác 46329
56 Bán buôn đồ uống 4633
57 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
58 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
59 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
60 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
61 Bán buôn vải 46411
62 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
63 Bán buôn hàng may mặc 46413
64 Bán buôn giày dép 46414
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
67 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
68 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
69 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
70 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
71 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
72 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
73 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
80 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
83 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
85 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
86 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
87 Bán buôn dầu thô 46612
88 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
89 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
90 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
91 Bán buôn quặng kim loại 46621
92 Bán buôn sắt, thép 46622
93 Bán buôn kim loại khác 46623
94 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
97 Bán buôn xi măng 46632
98 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
99 Bán buôn kính xây dựng 46634
100 Bán buôn sơn, vécni 46635
101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
102 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
104 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
105 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
107 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
108 Bán buôn cao su 46694
109 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
110 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
111 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
112 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
113 Bán buôn tổng hợp 46900
114 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
115 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
116 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
118 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
119 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
120 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
121 Vận tải đường ống 49400
122 Bốc xếp hàng hóa 5224
123 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
124 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
125 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
126 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
127 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
128 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
129 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
130 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
131 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
132 Bưu chính 53100
133 Chuyển phát 53200
134 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
135 Khách sạn 55101
136 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
137 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
138 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
139 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
140 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
141 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
142 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
143 Dịch vụ ăn uống khác 56290
144 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
145 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
146 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
147 Xuất bản sách 58110
148 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
149 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
150 Hoạt động xuất bản khác 58190
151 Xuất bản phần mềm 58200
152 Cho thuê xe có động cơ 7710
153 Cho thuê ôtô 77101
154 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
155 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
156 Cho thuê băng, đĩa video 77220
157 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290