Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Milimet Dta

Công Ty TNHH Kiến Trúc Milimet Dta

Công Ty TNHH Kiến Trúc Milimet Dta - Công Ty TNHH Kiến Trúc Milimet Dta có địa chỉ tại Số 30 Đoàn Khuê, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị. Mã số thuế 3200658377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200658377

Ngày cấp 08-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Milimet Dta

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Kiến Trúc Milimet Dta

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Trị Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 30 Đoàn Khuê, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200658377 / 08-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thế Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3200658377, Công Ty TNHH Kiến Trúc Milimet Dta, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 5, Trần Thế Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động kiến trúc 71101
11 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
12 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
13 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
17 Quảng cáo 73100
18 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
20 Hoạt động nhiếp ảnh 74200