Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm&dv Đông Hà Smile

Dong Ha Commercial And Service Member Limited Liability Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm&dv Đông Hà Smile - Dong Ha Commercial And Service Member Limited Liability Company có địa chỉ tại Số 26 Phạm Hồng Thái, Khu phố Trung Chỉ, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị. Mã số thuế 3200660898 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200660898

Ngày cấp 23-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm&dv Đông Hà Smile

Tên giao dịch

Dong Ha Commercial And Service Member Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Trị Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26 Phạm Hồng Thái, Khu phố Trung Chỉ, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200660898 / 23-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Đại Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3200660898, Dong Ha Commercial And Service Member Limited Liability Company, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường Đông Lương, Võ Đại Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
2 Dịch vụ điều hành bay 52231
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
4 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
5 Khách sạn 55101
6 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
8 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
9 Cơ sở lưu trú khác 5590
10 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
11 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
12 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
17 Dịch vụ ăn uống khác 56290