Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Clean & Green

Clean & Green Company Ltd

Công Ty TNHH Clean & Green - Clean & Green Company Ltd có địa chỉ tại Số 43A Chế Lan Viên, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị. Mã số thuế 3200667445 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200667445

Ngày cấp 18-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Clean & Green

Tên giao dịch

Clean & Green Company Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Trị Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 43A Chế Lan Viên, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200667445 / 18-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nghị

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3200667445, Clean & Green Company Ltd, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 1, Nguyễn Thị Nghị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
5 Hoạt động kiến trúc 71101
6 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
7 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
9 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
12 Quảng cáo 73100
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
15 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
17 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
19 Hoạt động thú y 75000
20 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
21 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
22 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
23 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
24 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
26 Dịch vụ đóng gói 82920
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990