Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lê Gia Quảng Trị

Le Gia Quang Tri Limited Company

Công Ty TNHH Lê Gia Quảng Trị - Le Gia Quang Tri Limited Company có địa chỉ tại Nhà bà Trương Thị Thanh Nữ, Khóm KheXong, Thị Trấn Krông Klang, Huyện Đa Krông, Tỉnh Quảng Trị. Mã số thuế 3200719196 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200719196

Ngày cấp 02-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lê Gia Quảng Trị

Tên giao dịch

Le Gia Quang Tri Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Trị Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Trương Thị Thanh Nữ, Khóm KheXong, Thị Trấn Krông Klang, Huyện Đa Krông, Tỉnh Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200719196 / 02-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Hồng Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3200719196, Le Gia Quang Tri Limited Company, Quảng Trị, Huyện Đa Krông, Thị Trấn Krông Klang, Lê Thị Hồng Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
12 Chăn nuôi gà 01462
13 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
14 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
22 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
23 Khai thác đá 08101
24 Khai thác cát, sỏi 08102
25 Khai thác đất sét 08103
26 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
27 Khai thác và thu gom than bùn 08920
28 Khai thác muối 08930
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
32 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
33 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
34 Bảo quản gỗ 16102
35 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
36 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
37 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
40 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
41 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
42 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
43 Sản xuất thuốc các loại 21001
44 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
45 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
46 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
47 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
48 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
49 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
50 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
51 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
52 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
53 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
54 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
55 Sản xuất đồng hồ 26520
56 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
57 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
58 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
61 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
62 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
63 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
64 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
65 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
66 Đại lý 46101
67 Môi giới 46102
68 Đấu giá 46103
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
71 Bán buôn hoa và cây 46202
72 Bán buôn động vật sống 46203
73 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
75 Bán buôn gạo 46310
76 Bán buôn thực phẩm 4632
77 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
78 Bán buôn thủy sản 46322
79 Bán buôn rau, quả 46323
80 Bán buôn cà phê 46324
81 Bán buôn chè 46325
82 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
83 Bán buôn thực phẩm khác 46329
84 Bán buôn đồ uống 4633
85 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
86 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
87 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
89 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
90 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
91 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
92 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
94 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
95 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
96 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
98 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
99 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
102 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
103 Bán buôn xi măng 46632
104 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
105 Bán buôn kính xây dựng 46634
106 Bán buôn sơn, vécni 46635
107 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
108 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
110 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
111 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
112 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
113 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
114 Bán buôn cao su 46694
115 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
116 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
117 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
118 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
119 Bán buôn tổng hợp 46900
120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
121 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
124 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
125 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
126 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
127 Vận tải đường ống 49400
128 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
129 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
130 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
131 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
132 Dịch vụ ăn uống khác 56290
133 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
134 Hoạt động kiến trúc 71101
135 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
136 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
137 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
138 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
139 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
140 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
141 Quảng cáo 73100
142 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
143 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
144 Hoạt động nhiếp ảnh 74200