Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vietlott Quảng Trị

Vietlott Quangtri Co.,ltd

Công Ty TNHH Vietlott Quảng Trị - Vietlott Quangtri Co.,ltd có địa chỉ tại Số 01 Lê Hồng Phong, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị. Mã số thuế 3200719319 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200719319

Ngày cấp 04-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vietlott Quảng Trị

Tên giao dịch

Vietlott Quangtri Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Trị Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 01 Lê Hồng Phong, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200719319 / 04-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Long Lê Hồng Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3200719319, Vietlott Quangtri Co.,ltd, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 5, Nguyễn Thành Long Lê Hồng Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
13 Bán buôn thủy sản 46322
14 Bán buôn rau, quả 46323
15 Bán buôn cà phê 46324
16 Bán buôn chè 46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác 46329
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
41 Bán buôn xi măng 46632
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
43 Bán buôn kính xây dựng 46634
44 Bán buôn sơn, vécni 46635
45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
48 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
49 Hoạt động xổ số 92001
50 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
51 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
52 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
53 Hoạt động thể thao khác 93190
54 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
55 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
56 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
57 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
58 Hoạt động của công đoàn 94200
59 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
60 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
61 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
62 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
63 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
64 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
65 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
66 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
67 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
68 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
69 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
70 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
71 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
72 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
73 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
74 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
75 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
76 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
77 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000