Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Sản Xuất Quảng Trị

Quang Tri Production Trading Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Sản Xuất Quảng Trị - Quang Tri Production Trading Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 148 đường Lê Duẩn, Khu phố 1, Phường Đông Thanh, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị. Mã số thuế 3200722216 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200722216

Ngày cấp 07-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Sản Xuất Quảng Trị

Tên giao dịch

Quang Tri Production Trading Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Trị Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 148 đường Lê Duẩn, Khu phố 1, Phường Đông Thanh, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200722216 / 07-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hữu Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3200722216, Quang Tri Production Trading Investment Joint Stock Company, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường Đông Thanh, Phạm Hữu Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
22 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109