Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Logistics Pts Việt Nam

Logistics Pts Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Logistics Pts Việt Nam - Logistics Pts Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại 09 Hùng Vương, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị. Mã số thuế 3200722801 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200722801

Ngày cấp 12-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Logistics Pts Việt Nam

Tên giao dịch

Logistics Pts Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Trị Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

09 Hùng Vương, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200722801 / 12-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3200722801, Logistics Pts Viet Nam Joint Stock Company, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường 1, Nguyễn Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
17 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
21 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Đại lý 46101
25 Môi giới 46102
26 Đấu giá 46103
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
29 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
30 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
33 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
34 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
35 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
36 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
46 Bán buôn dầu thô 46612
47 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
48 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn quặng kim loại 46621
51 Bán buôn sắt, thép 46622
52 Bán buôn kim loại khác 46623
53 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn xi măng 46632
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
58 Bán buôn kính xây dựng 46634
59 Bán buôn sơn, vécni 46635
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
67 Bán buôn cao su 46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
75 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
76 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
77 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
78 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
79 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
80 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
81 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
82 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
83 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
87 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
88 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
89 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
90 Vận tải đường ống 49400