Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Và Du Lịch Miền Trung

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Và Du Lịch Miền Trung có địa chỉ tại Đường Điện Biên Phủ, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị. Mã số thuế 3200723403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Trị

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3200723403

Ngày cấp 02-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Và Du Lịch Miền Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Trị Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Điện Biên Phủ, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3200723403 / 02-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Sỹ Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3200723403, Quảng Trị, Thành Phố Đông Hà, Phường Đông Lương, Hồ Sỹ Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Chăn nuôi gia cầm 0146
30 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
31 Chăn nuôi gà 01462
32 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
33 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
34 Chăn nuôi khác 01490
35 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
36 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
37 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
38 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
39 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
40 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
41 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
42 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
46 Khai thác gỗ 02210
47 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
48 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
49 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
50 Khai thác thuỷ sản biển 03110
51 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
52 Sản xuất xi măng 23941
53 Sản xuất vôi 23942
54 Sản xuất thạch cao 23943
55 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
56 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
57 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
58 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
59 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
60 Đúc sắt thép 24310
61 Đúc kim loại màu 24320
62 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
63 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
64 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
65 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
66 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
67 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
68 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
69 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
70 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
71 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
72 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
73 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
74 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
75 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
76 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
77 Sản xuất đồng hồ 26520
78 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
79 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
80 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
82 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
83 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
84 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
85 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
86 Sản xuất nhạc cụ 32200
87 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
88 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
91 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
92 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
93 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
94 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
96 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
97 Bán buôn hoa và cây 46202
98 Bán buôn động vật sống 46203
99 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
101 Bán buôn gạo 46310
102 Bán buôn thực phẩm 4632
103 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
104 Bán buôn thủy sản 46322
105 Bán buôn rau, quả 46323
106 Bán buôn cà phê 46324
107 Bán buôn chè 46325
108 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
109 Bán buôn thực phẩm khác 46329
110 Bán buôn đồ uống 4633
111 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
112 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
113 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
114 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
115 Bán buôn vải 46411
116 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
117 Bán buôn hàng may mặc 46413
118 Bán buôn giày dép 46414
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
120 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
121 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
122 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
123 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
124 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
125 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
126 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
127 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
128 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
129 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
130 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
134 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
137 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
139 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
140 Bán buôn quặng kim loại 46621
141 Bán buôn sắt, thép 46622
142 Bán buôn kim loại khác 46623
143 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
145 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
146 Bán buôn xi măng 46632
147 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
148 Bán buôn kính xây dựng 46634
149 Bán buôn sơn, vécni 46635
150 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
151 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
152 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
153 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
154 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
155 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
156 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
157 Bán buôn cao su 46694
158 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
159 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
160 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
161 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
162 Bán buôn tổng hợp 46900
163 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
164 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
165 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
166 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
167 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
168 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
169 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
170 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
171 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
172 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
173 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
174 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
175 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
176 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
177 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
178 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
179 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
180 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
181 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
182 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
183 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
184 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
185 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
186 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
187 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
188 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
191 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
192 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
193 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
194 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
195 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
196 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
197 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
198 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
199 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
200 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
201 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
202 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
203 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
204 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
205 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
206 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
207 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
208 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
209 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
210 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
211 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
212 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
213 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
214 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
215 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
216 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
217 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
218 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
219 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
220 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
221 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
222 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
223 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
224 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
225 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
227 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
228 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
229 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
230 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
231 Vận tải đường ống 49400
232 Bốc xếp hàng hóa 5224
233 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
234 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
235 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
236 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
237 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
238 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
239 Khách sạn 55101
240 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
241 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
242 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
243 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
244 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
245 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
246 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
247 Dịch vụ ăn uống khác 56290
248 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
249 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
250 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
251 Xuất bản sách 58110
252 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
253 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
254 Hoạt động xuất bản khác 58190
255 Xuất bản phần mềm 58200
256 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
257 Hoạt động kiến trúc 71101
258 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
259 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
260 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
261 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
262 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
263 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
264 Quảng cáo 73100
265 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
266 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
267 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
268 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
269 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
270 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
271 Hoạt động thú y 75000
272 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
273 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
274 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
275 Đại lý du lịch 79110
276 Điều hành tua du lịch 79120
277 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
278 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
279 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
280 Dịch vụ điều tra 80300
281 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
282 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
283 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
284 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
285 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
286 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
287 Giáo dục trung học cơ sở 85311
288 Giáo dục trung học phổ thông 85312
289 Giáo dục nghề nghiệp 8532
290 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
291 Dạy nghề 85322
292 Đào tạo cao đẳng 85410
293 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
294 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
295 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
296 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
297 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600