Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Đường Bộ Thừa Thiên Huế - THUA THIEN HUE ROAD MANAGEMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK có địa chỉ tại 14 Điện Biên Phủ - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300100071 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3300100071 |
Ngày cấp | 29-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Đường Bộ Thừa Thiên Huế |
Tên giao dịch | THUA THIEN HUE ROAD MANAGEMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh TT-Huế | Điện thoại / Fax | 0543821350 / 3822623 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 14 Điện Biên Phủ - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0543821350 / 3822623 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 14 Điện Biên Phủ - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 4405 / | C.Q ra quyết định | Bộ Giao Thông Vận tải | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 3300100071 / 28-03-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Thừa Thiên-Huế | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/28/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-158-160-162 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Dương Quang Hạnh |
Địa chỉ chủ sở hữu | 129 Duy Tân-Phường An Cựu-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế |
||||
| Tên giám đốc | Dương Quang Hạnh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Anh Đức |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3300100071, 0543821350, THUA THIEN HUE ROAD MANAGEMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK, Huế, Thừa Thiên, Dương Quang Hạnh, Lê Anh Đức
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3300100071 | Công ty quản lý và sửa chữa đường bộ Thừa Thiên - Huế | 4 Điện Biên Phủ |
| 2 | 3300100071 | XN QLĐB Hương trà | TT Hương Trà |
| 3 | 3300100071 | XN QLĐB Thành Phố | TP Huế |
| 4 | 3300100071 | XN QLĐB Phú Bài | TT Phú Bài |
| 5 | 3300100071 | XN QLĐB Lăng Cô | TT Lăng Cô |
| 6 | 3300100071 | XN QLĐB Tuần | Bình Điền |
| 7 | 3300100071 | XN QLĐB Bình Điền | Bình Điền |
| 8 | 3300100071 | XN QLĐB A Lưới | TT A Lưới |
| 9 | 3300100071 | XN QLĐB A Tép | A Tép |
| 10 | 3300100071 | XN QLĐB A Roàng | A Roàng |
| 11 | 3300100071 | XN Thi công cơ giứo | TP Huế |
| 12 | 3300100071 | XN Thu Phí Phú Bài | Phú bài |
| 13 | 3300100071 | XN Thu Phí Hầm Hải vân | Lăng Cô |
| 14 | 3300100071 | Cửa hàng xăng dầu Dạ Lê | Thuỷ Phương |
| 15 | 3300100071 | Chi Nhánh Xí Nghiệp Quản Lý Và Sửa Chữa Xe Máy Thiết Bị Thuộ | 7/2A Đường Nam Cao, Tổ 17 |
| 16 | 3300100071 | Chi Nhánh Xí Nghiệp Quản Lý Và Xây Dựng Công Trình 4 Thuộc C | Tổ 17 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3300100071 | Công ty quản lý và sửa chữa đường bộ Thừa Thiên - Huế | 4 Điện Biên Phủ |
| 2 | 3300100071 | XN QLĐB Hương trà | TT Hương Trà |
| 3 | 3300100071 | XN QLĐB Thành Phố | TP Huế |
| 4 | 3300100071 | XN QLĐB Phú Bài | TT Phú Bài |
| 5 | 3300100071 | XN QLĐB Lăng Cô | TT Lăng Cô |
| 6 | 3300100071 | XN QLĐB Tuần | Bình Điền |
| 7 | 3300100071 | XN QLĐB Bình Điền | Bình Điền |
| 8 | 3300100071 | XN QLĐB A Lưới | TT A Lưới |
| 9 | 3300100071 | XN QLĐB A Tép | A Tép |
| 10 | 3300100071 | XN QLĐB A Roàng | A Roàng |
| 11 | 3300100071 | XN Thi công cơ giứo | TP Huế |
| 12 | 3300100071 | XN Thu Phí Phú Bài | Phú bài |
| 13 | 3300100071 | XN Thu Phí Hầm Hải vân | Lăng Cô |
| 14 | 3300100071 | Cửa hàng xăng dầu Dạ Lê | Thuỷ Phương |
| 15 | 3300100071 | Chi Nhánh Xí Nghiệp Quản Lý Và Sửa Chữa Xe Máy Thiết Bị Thuộ | 7/2A Đường Nam Cao, Tổ 17 |
| 16 | 3300100071 | Chi Nhánh Xí Nghiệp Quản Lý Và Xây Dựng Công Trình 4 Thuộc C | Tổ 17 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3300100071 | Hạt Quản Lý Đường Bộ Thành Phố Thuộc Cụng Ty Cổ Phần Quản Lý | Km 832+200 QL1A |
| 2 | 3300100071 | Hạt Quản Lý Đường Bộ Lăng Cụ Thuộc Cụng Ty Cổ Phần Quản Lý V | Km891+800 QL1A Thị trấn Lăng Cụ |
| 3 | 3300100071 | Hạt Quản Lý Đường Bộ A Lưới Thuộc Cụng Ty Cổ Phần Quản Lý Và | Km 354 + 200 đường Hồ Chớ Minh |
| 4 | 3300100071 | Hạt Quản Lý Đường Bộ Tuần Thuộc Cụng Ty Cổ Phần Quản Lý Và X | Km 18-250-800 |
| 5 | 3300100071 | Hạt Quản Lý Đường Bộ Hồng Võn Thuộc Cụng Ty Cổ Phần Quản Lý | Km335+080 Đường Hồ Chớ Minh |
| 6 | 3300100071 | Hạt Quản Lý Đường Bộ Bỡnh Điền Thuộc Cụng Ty Cổ Phần Quản Lý | Km 35 QL49A |
| 7 | 3300100071 | Hạt Quản Lý Đường Bộ A Roàng Thuộc Cụng Ty Cổ Phần Quản Lý V | Km 377+600 Đường Hồ Chớ Minh |
| 8 | 3300100071 | Hạt Quản Lý Đường Bộ Hương Trà Thuộc Cụng Ty Cổ Phần Quản Lý | Km807-QL1A Phỳ ốc |
| 9 | 3300100071 | Hạt Quản Lý Đường Bộ A Tộp Thuộc Cụng Ty Cổ Phần Quản Lý Và | Km391 Đường Hồ Chớ Minh |
| 10 | 3300100071 | Hạt Quản Lý Đường Bộ Phỳ Bài Thuộc Cụng Ty Cổ Phần Quản Lý V | Km842-QL 1A Khu 8 |