Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Số 32 Hà Nội

TCI32

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Số 32 Hà Nội - TCI32 có địa chỉ tại 40 Trần Thúc Nhẫn - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300100515 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300100515

Ngày cấp 29-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Số 32 Hà Nội

Tên giao dịch

TCI32

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543931604 / 0543931605
Địa chỉ trụ sở

40 Trần Thúc Nhẫn - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543931604 / 0543931605
Địa chỉ nhận thông báo thuế 40 Trần Thúc Nhẫn - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp 2834 / C.Q ra quyết định UBND TP Hà Nội
GPKD/Ngày cấp 3300100515 / 22-06-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Duy Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 612B, nhà D3 tập thể Phương Mai-Phường Phương Mai-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Duy Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị Hồng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300100515, 0543931604, TCI32, Huế, Thừa Thiên, Vũ Duy Hùng, Dương Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
22 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
23 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
24 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
25 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
26 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
27 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
28 Điều hành tua du lịch 79120
29 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
30 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3300100515 Sở Công Thương TỉnhThừa Thiên - Huế 02 Tôn Đức Thắng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3300100515 Phòng kinh doanh số 1 133 Trần Hưng Đạo
2 3300100515 Phòng kinh doanh số 2 165 Trân Hưng Đạo
3 3300100515 Khách sạn Bến Ngự 18 Trần Thúc Nhẫn
4 3300100515 Nhà hàng Ngọc Sương 33Nguyển Công Trứ
5 3300100515 Xí Nghiệp Nhang Xuất Khẩu Tứ Hạ HươngTrà
6 3300100515 Chi Nhánh Kinh doanh mặt hàng Cà phê, nông sản 231 Quốc lộ 26- phường Tân Lập
7 3300100515 Chi nhánh công ty cổ phần thương mại và đầu tư xây dựng số 3 Tầng 1 chung cư Ngọc Hà Ngõ 130 Đốc Ngữ P.Vĩnh Phúc
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3300100515 Phòng kinh doanh số 1 133 Trần Hưng Đạo
2 3300100515 Phòng kinh doanh số 2 165 Trân Hưng Đạo
3 3300100515 Khách sạn Bến Ngự 18 Trần Thúc Nhẫn
4 3300100515 Nhà hàng Ngọc Sương 33Nguyển Công Trứ
5 3300100515 Xí Nghiệp Nhang Xuất Khẩu Tứ Hạ HươngTrà
6 3300100515 Chi Nhánh Kinh doanh mặt hàng Cà phê, nông sản 231 Quốc lộ 26- phường Tân Lập
7 3300100515 Chi nhánh công ty cổ phần thương mại và đầu tư xây dựng số 3 Tầng 1 chung cư Ngọc Hà Ngõ 130 Đốc Ngữ P.Vĩnh Phúc
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3300100515 kho giấy tõn bỡnh
2 3300100515 hàng nụng ngư cụ tõn bỡnh