Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Khách Sạn Hương Giang Resort & Spa Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Hương Giang

Khách Sạn Hương Giang Resort & Spa Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Hương Giang có địa chỉ tại Số 51 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3300101124-016 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300101124-016

Ngày cấp 11-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Khách Sạn Hương Giang Resort & Spa Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Du Lịch Hương Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543822122 / 0543823102
Địa chỉ trụ sở

Số 51 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3822122 / 3823102
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp .05 / C.Q ra quyết định CTy CP DL Hương Giang
GPKD/Ngày cấp 3300101124-016 / 11-05-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 11-05-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 218 Tổng số lao động 218
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Trương Thị Nguyên Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 15, KV5-Phường Vỹ Dạ-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Hoàng Phi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300101124-016, 0543822122, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Phú Hội, Trương Thị Nguyên Hạnh, Lê Thị Hoàng Phi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
39 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
41 Dịch vụ điều hành bay 52231
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Khách sạn 55101
45 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
46 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
47 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
50 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ ăn uống khác 56290
53 Hoạt động viễn thông khác 6190
54 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
55 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
56 Lập trình máy vi tính 62010
57 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
58 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
59 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
60 Cổng thông tin 63120
61 Hoạt động thông tấn 63210
62 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
63 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
64 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
65 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
66 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
67 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
68 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
69 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
70 Bảo hiểm nhân thọ 65110
71 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
72 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
73 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
74 Đại lý du lịch 79110
75 Điều hành tua du lịch 79120
76 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
77 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
78 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
79 Dịch vụ điều tra 80300
80 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
81 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
82 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
83 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
84 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
85 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
86 Hoạt động xổ số 92001
87 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
88 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
89 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
90 Hoạt động thể thao khác 93190
91 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
92 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
93 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
94 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
95 Hoạt động của công đoàn 94200
96 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
97 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
98 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
99 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
100 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
101 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
102 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
103 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
104 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
105 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
106 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
107 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
108 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
109 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
110 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
111 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
112 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
113 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
114 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3300101124-016 Công Ty Cổ Phần Du Lịch Hương Giang Số 2 Nguyễn Công Trứ