CNhánh CTy Thủy Sản Thừa Thiên Huế tại BThuận có địa chỉ tại Khu Phố D - Thanh Hải - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3300101251-009 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3300101251-009 |
Ngày cấp | 09-10-2001 | Ngày đóng MST | 07-09-2005 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | CNhánh CTy Thủy Sản Thừa Thiên Huế tại BThuận |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận | Điện thoại / Fax | 812698 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu Phố D - Thanh Hải - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 812698 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu Phố D - Thanh Hải - - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1910 / | C.Q ra quyết định | UBND BThuận | ||||
GPKD/Ngày cấp | 314938 / 30-08-2001 | Cơ quan cấp | Sở KH&ĐT Bình Thuận | ||||
Năm tài chính | 01-01-2001 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-09-2001 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/9/2001 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-012-070-071 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Hoàng Minh Huê |
Địa chỉ chủ sở hữu | 28 - Nguyễn Khuyến-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế |
||||
Tên giám đốc | Phạm Văn Kiệm |
Địa chỉ | Thị trấn Thuận An | ||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3300101251-009, 314938, 812698, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Hoàng Minh Huê, Phạm Văn Kiệm
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3300101251-009 | Công ty thuỷ sản Thừa Thiên - Huế | 28 Nguyễn Khuyến |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3300101251-009 | Văn phũng chi nhỏnh | Kp D - Thanh Hải |
2 | 3300101251-009 | Trạm Hàm Tõn | Thụn 2 Tõn Thiện |