Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Thừa Thiên Huế có địa chỉ tại 10 Hoàng Hoa Thám - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300101290 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3300101290 |
Ngày cấp | 21-09-1998 | Ngày đóng MST | 22-01-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh TT-Huế | Điện thoại / Fax | 0543823631 / 0543822883 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 10 Hoàng Hoa Thám - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0543823631 / 0543822883 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 10 Hoàng Hoa Thám - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 66 / | C.Q ra quyết định | NH Nhà Nước Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 3300101290 / 23-07-1998 | Cơ quan cấp | Tỉnh Thừa Thiên-Huế | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/27/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 406 | Tổng số lao động | 406 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Bình |
Địa chỉ chủ sở hữu | 4/2 Nguyễn Thị Minh Khai-Phường Phú Nhuận-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Bình |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trần Đình Khoái |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3300101290, 0543823631, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Văn Bình, Trần Đình Khoái
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3300101290 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | Số 02 Láng Hạ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Hương trà | TT tứ hạ |
2 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Phong Điền | Tt Phong điền |
3 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Quảng điền | tt Sịa |
4 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Hương thuỷ | Phú Bài |
5 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Phú vang | Xã Phú Thượng |
6 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Phú Lộc | tt phú lộc |
7 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp A lưới | null |
8 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Nam Đông | null |
9 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Bắc Sông hương | null |
10 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Nam sông Hương | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Hương trà | TT tứ hạ |
2 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Phong Điền | Tt Phong điền |
3 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Quảng điền | tt Sịa |
4 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Hương thuỷ | Phú Bài |
5 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Phú vang | Xã Phú Thượng |
6 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Phú Lộc | tt phú lộc |
7 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp A lưới | null |
8 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Nam Đông | null |
9 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Bắc Sông hương | null |
10 | 3300101290 | Chi nhánh NH nông nghiệp Nam sông Hương | null |