Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức có địa chỉ tại 19 kiệt 6 Tam Thai - Phường An Tây - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300101727 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300101727

Ngày cấp 21-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543864678 / 0543846861
Địa chỉ trụ sở

19 kiệt 6 Tam Thai - Phường An Tây - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543864678 / 0543846861
Địa chỉ nhận thông báo thuế 19 kiệt 6 Tam Thai - Phường An Tây - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp 008691 GP / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh TT HUế
GPKD/Ngày cấp 3300101727 / 31-12-2010 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/1995 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Đức Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

202 Bạch Đằng-Phường Phú Hiệp-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Ngô Đức Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Huỳnh Thị Hoàng Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3300101727, 0543864678, Huế, Thừa Thiên, Ngô Đức Vinh, Huỳnh Thị Hoàng Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Cho thuê xe có động cơ 7710