Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Lâm Nghiệp Long Phụng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Lâm Nghiệp Long Phụng có địa chỉ tại Thôn Hòa Mỹ - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300102248 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300102248

Ngày cấp 21-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Lâm Nghiệp Long Phụng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543874244 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòa Mỹ - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543874244 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hòa Mỹ - - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp 003059 GP / C.Q ra quyết định Uỷ ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
GPKD/Ngày cấp 3300102248 / 20-11-1994 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/1994 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Luyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hòa Mỹ-Huyện Phú Lộc-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Phạm Luyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Duy Liêm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300102248, 0543874244, Huế, Thừa Thiên, Phạm Luyến, Nguyễn Duy Liêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933