Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Xí Nghiệp Thành Lợi (Dntn)

Xí Nghiệp Thành Lợi (Dntn) có địa chỉ tại 09 Trần Hưng Đạo - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300102424 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300102424

Ngày cấp 29-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Xí Nghiệp Thành Lợi (Dntn)

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543527836 / 0542200291
Địa chỉ trụ sở

09 Trần Hưng Đạo - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543527836 / 0542200291
Địa chỉ nhận thông báo thuế 09 Trần Hưng Đạo - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp 003504 GP / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh TT- Huế
GPKD/Ngày cấp 3300102424 / 15-10-1993 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 136 Tổng số lao động 136
Cấp Chương loại khoản 2-555-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

11 Đinh Tiên Hoàng-Phường Phú Hòa-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Minh Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Sự

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300102424, 0543527836, Huế, Thừa Thiên, Lê Minh Lợi, Phan Thị Sự

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
17 In ấn 18110
18 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Đúc kim loại màu 24320
21 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
43 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
44 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
47 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3300102424 Trung tâm kinh doanh ô tô 25 Trần Hưng Đạo
2 3300102424 Cửa hàng giới thiêụ và bán sản phẩm 6 Trần Hưng Đạo
3 3300102424 Chi nhánh Xí nghiệp Thành Lợi tại Quảng Bình 23 Lê Lợi
4 3300102424 Chi Nhánh Xí Nghiệp Thành Lợi Khu Công nghiệp Nam Đông Hà
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3300102424 Trung tâm kinh doanh ô tô 25 Trần Hưng Đạo
2 3300102424 Cửa hàng giới thiêụ và bán sản phẩm 6 Trần Hưng Đạo
3 3300102424 Chi nhánh Xí nghiệp Thành Lợi tại Quảng Bình 23 Lê Lợi
4 3300102424 Chi Nhánh Xí Nghiệp Thành Lợi Khu Công nghiệp Nam Đông Hà
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3300102424 Trung Tõm Kinh Doanh Bảo Hành ụ Tụ, Cửa Hàng Kinh Doanh Lpg Số 5-7-9 đường Nguyễn Văn Linh
2 3300102424 Xớ Nghiệp Thành Lợi - Chi Nhỏnh Xớ Nghiệp Thành Lợi - Trung 413 Lờ Duẩn
3 3300102424 Kho hàng 15 Đặng Trần Cụn
4 3300102424 Nhà Mỏy San Chiết Khớ Húa Lỏng ( Gas Lps ) Thuộc Xớ Nghiệp T Đường số 3, cụm cụng nghiệp An Hũa
5 3300102424 Kho Chứa Gas Và Hàng Húa Thuộc Xớ Nghiệp Thành Lợi (Dntn) 07 Đặng Trần Cụn
6 3300102424 Khỏch Sạn Thành Lợi Thuộc Xớ Nghiệp Thành Lợi (Dntn) 11 Đinh Tiờn Hoàng